Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huí

Meanings: Phiên bản cũ của chữ 回 (quay lại, vòng lại), Old version of 回 (to return, circle back)., ①同“回”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①同“回”。

Hán Việt reading: hồi

Grammar: Hiện nay hầu như không còn sử dụng, thay bằng chữ 回.

Example: 这个字很少见,多用于古文。

Example pinyin: zhè ge zì hěn shǎo jiàn , duō yòng yú gǔ wén 。

Tiếng Việt: Chữ này hiếm gặp, thường dùng trong văn cổ.

huí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên bản cũ của chữ 回 (quay lại, vòng lại)

hồi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Old version of 回 (to return, circle back).

同“回”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...