Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开云见日
Pinyin: kāi yún jiàn rì
Meanings: Tan mây thấy mặt trời, ám chỉ sự thật lộ ra hoặc hy vọng xuất hiện, Clouds parting to reveal the sun; signifies truth being revealed or hope appearing., 开散开。拔开云雾,见到太阳。比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。[出处]《后汉书·袁绍传》“旷若开云见日,何喜如之!”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 廾, 二, 厶, 见, 日
Chinese meaning: 开散开。拔开云雾,见到太阳。比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。[出处]《后汉书·袁绍传》“旷若开云见日,何喜如之!”
Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, mang tính biểu trưng cao.
Example: 经过调查,终于开云见日。
Example pinyin: jīng guò diào chá , zhōng yú kāi yún jiàn rì 。
Tiếng Việt: Sau khi điều tra, cuối cùng sự thật đã lộ ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tan mây thấy mặt trời, ám chỉ sự thật lộ ra hoặc hy vọng xuất hiện
Nghĩa phụ
English
Clouds parting to reveal the sun; signifies truth being revealed or hope appearing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
开散开。拔开云雾,见到太阳。比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。[出处]《后汉书·袁绍传》“旷若开云见日,何喜如之!”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế