Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建树

Pinyin: jiàn shù

Meanings: Thành tựu, thành tích đạt được; gây dựng, xây dựng (thành tựu), Achievements; to build or establish achievements., ①建立;树立。[例]建树贤戚。——《陈书·衡阳宪王昌传》。*②成就;功绩。[例]虽无多大建树,却官运亨通》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 廴, 聿, 对, 木

Chinese meaning: ①建立;树立。[例]建树贤戚。——《陈书·衡阳宪王昌传》。*②成就;功绩。[例]虽无多大建树,却官运亨通》。

Grammar: Có thể dùng làm danh từ chỉ thành tựu hoặc động từ mang nghĩa gầy dựng sự nghiệp.

Example: 他在学术界颇有建树。

Example pinyin: tā zài xué shù jiè pō yǒu jiàn shù 。

Tiếng Việt: Ông ấy có nhiều thành tựu trong giới học thuật.

建树
jiàn shù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thành tựu, thành tích đạt được; gây dựng, xây dựng (thành tựu)

Achievements; to build or establish achievements.

建立;树立。建树贤戚。——《陈书·衡阳宪王昌传》

成就;功绩。虽无多大建树,却官运亨通》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...