Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 建账
Pinyin: jiàn zhàng
Meanings: Thiết lập sổ sách kế toán, To set up accounting books., ①设立账目。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 廴, 聿, 贝, 长
Chinese meaning: ①设立账目。
Grammar: Chuyên ngành tài chính, kế toán. Thường đi kèm đối tượng cụ thể.
Example: 公司刚成立时需要建账。
Example pinyin: gōng sī gāng chéng lì shí xū yào jiàn zhàng 。
Tiếng Việt: Khi công ty vừa thành lập, cần phải thiết lập sổ sách kế toán.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thiết lập sổ sách kế toán
Nghĩa phụ
English
To set up accounting books.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
设立账目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!