Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延缓

Pinyin: yán huǎn

Meanings: Hoãn lại, làm chậm lại, To delay or slow down., ①推迟;延期。[例]延缓一年付款。[例]延缓工作进度。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 丿, 廴, 爰, 纟

Chinese meaning: ①推迟;延期。[例]延缓一年付款。[例]延缓工作进度。

Grammar: Thường đi kèm với đối tượng là sự kiện hoặc tình huống.

Example: 必须采取措施延缓环境恶化。

Example pinyin: bì xū cǎi qǔ cuò shī yán huǎn huán jìng è huà 。

Tiếng Việt: Phải thực hiện các biện pháp để làm chậm lại sự suy thoái môi trường.

延缓
yán huǎn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hoãn lại, làm chậm lại

To delay or slow down.

推迟;延期。延缓一年付款。延缓工作进度

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延缓 (yán huǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung