Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延安

Pinyin: Yán'ān

Meanings: Diên An - Địa danh lịch sử tại Trung Quốc, Yan'an - A historical place in China, ①陕西省县级市及专区政府所在地。位于陕北黄土高原,面积341平方公里,人口25万。1936年到1947年为中国共产党党中央所在地和陕甘宁边区首府。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 12

Radicals: 丿, 廴, 女, 宀

Chinese meaning: ①陕西省县级市及专区政府所在地。位于陕北黄土高原,面积341平方公里,人口25万。1936年到1947年为中国共产党党中央所在地和陕甘宁边区首府。

Grammar: Danh từ riêng chỉ địa danh, không thay đổi hình thức.

Example: 延安是中国革命的圣地。

Example pinyin: yán ān shì zhōng guó gé mìng de shèng dì 。

Tiếng Việt: Diên An là thánh địa cách mạng của Trung Quốc.

延安
Yán'ān
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diên An - Địa danh lịch sử tại Trung Quốc

Yan'an - A historical place in China

陕西省县级市及专区政府所在地。位于陕北黄土高原,面积341平方公里,人口25万。1936年到1947年为中国共产党党中央所在地和陕甘宁边区首府

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

延安 (Yán'ān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung