Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Con dâu (vợ của con trai trong gia đình), Daughter-in-law (wife of one's son in a family)., ①子、弟及其他晚辈的妻子:儿媳。弟媳。侄媳。孙媳。媳妇儿(fur)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 女, 息

Chinese meaning: ①子、弟及其他晚辈的妻子:儿媳。弟媳。侄媳。孙媳。媳妇儿(fur)。

Hán Việt reading: tức

Grammar: Là danh từ chỉ người, thường xuất hiện trong các mối quan hệ gia đình. Ví dụ: 媳妇 (con dâu/vợ).

Example: 她是我的好儿媳。

Example pinyin: tā shì wǒ de hǎo ér xí 。

Tiếng Việt: Cô ấy là con dâu ngoan của tôi.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dâu (vợ của con trai trong gia đình)

tức

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Daughter-in-law (wife of one's son in a family).

子、弟及其他晚辈的妻子

儿媳。弟媳。侄媳。孙媳。媳妇儿(fur)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

媳 (xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung