Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫉恶如仇
Pinyin: jí è rú chóu
Meanings: Căm ghét cái ác như kẻ thù, thể hiện sự không khoan nhượng đối với cái xấu., To hate evil like an enemy; to be utterly opposed to wrongdoing., 指对坏人坏事如同对仇敌一样憎恨。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·蔡木龛》“嫉恶如仇,有所白眼者,出一语必刺入骨。”[例]有万的绝对公正、~、见公共事一马当先,使得生宝感到互助组有这个人。——柳青《创业史》第一部第八章。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 女, 疾, 亚, 心, 口, 九, 亻
Chinese meaning: 指对坏人坏事如同对仇敌一样憎恨。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·蔡木龛》“嫉恶如仇,有所白眼者,出一语必刺入骨。”[例]有万的绝对公正、~、见公共事一马当先,使得生宝感到互助组有这个人。——柳青《创业史》第一部第八章。
Grammar: Thành ngữ này mang tính biểu đạt cao, thường mô tả phẩm chất đạo đức tích cực.
Example: 他是一个嫉恶如仇的人。
Example pinyin: tā shì yí gè jí è rú chóu de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người căm ghét cái ác như kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Căm ghét cái ác như kẻ thù, thể hiện sự không khoan nhượng đối với cái xấu.
Nghĩa phụ
English
To hate evil like an enemy; to be utterly opposed to wrongdoing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指对坏人坏事如同对仇敌一样憎恨。[出处]清·梁绍壬《两般秋雨庵随笔·蔡木龛》“嫉恶如仇,有所白眼者,出一语必刺入骨。”[例]有万的绝对公正、~、见公共事一马当先,使得生宝感到互助组有这个人。——柳青《创业史》第一部第八章。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế