Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: nèn

Meanings: Non, mềm mại, trẻ trung., Tender, soft, youthful., ①对对方的女儿的尊称。作“令嫒”。今作“令爱”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 女, 敕

Chinese meaning: ①对对方的女儿的尊称。作“令嫒”。今作“令爱”。

Hán Việt reading: nộn

Grammar: Tính từ mô tả đặc điểm của thực phẩm hoặc ngoại hình. Có thể dùng cho cả nghĩa đen và nghĩa bóng.

Example: 这道菜的口感很嫩。

Example pinyin: zhè dào cài de kǒu gǎn hěn nèn 。

Tiếng Việt: Món ăn này có hương vị rất mềm mại.

nèn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Non, mềm mại, trẻ trung.

nộn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Tender, soft, youthful.

对对方的女儿的尊称。作“令嫒”。今作“令爱”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...