Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嬗变

Pinyin: shàn biàn

Meanings: Thay đổi, biến đổi (thường mang nghĩa sâu sắc và quan trọng)., To undergo a profound or significant change., ①见“娇”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 亶, 女, 亦, 又

Chinese meaning: ①见“娇”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc khoa học để diễn tả sự thay đổi quan trọng.

Example: 社会正在发生嬗变。

Example pinyin: shè huì zhèng zài fā shēng shàn biàn 。

Tiếng Việt: Xã hội đang trải qua những thay đổi lớn.

嬗变
shàn biàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thay đổi, biến đổi (thường mang nghĩa sâu sắc và quan trọng).

To undergo a profound or significant change.

见“娇”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嬗变 (shàn biàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung