Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子时
Pinyin: zǐ shí
Meanings: Giờ Tý (11 giờ đêm đến 1 giờ sáng), The hour of Zi (11 PM to 1 AM)., ①旧式计时法指夜里十一点钟到一点钟的时间。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 子, 寸, 日
Chinese meaning: ①旧式计时法指夜里十一点钟到一点钟的时间。
Grammar: Danh từ thuộc hệ thống can chi, liên quan đến lịch và chiêm tinh.
Example: 子时是一天中最安静的时候。
Example pinyin: zǐ shí shì yì tiān zhōng zuì ān jìng de shí hòu 。
Tiếng Việt: Giờ Tý là thời điểm yên tĩnh nhất trong ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giờ Tý (11 giờ đêm đến 1 giờ sáng)
Nghĩa phụ
English
The hour of Zi (11 PM to 1 AM).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧式计时法指夜里十一点钟到一点钟的时间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!