Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 嫉
Pinyin: jí
Meanings: Ghen tị, đố kỵ, To envy, be jealous, ①泛指忌妒。[据]嫉,妒也。——《广雅》。[例]各兴心而嫉妒。——《楚辞·离骚》。*②世溷浊而嫉贤兮,好蔽美而称恶。*③众女嫉予之娥眉兮,谣诼谓余以善淫。[合]嫉诬(因嫉妒而诬告);嫉病(忌妒指责);嫉心(嫉妒之心);嫉毁(嫉妒毁谤)。*④憎恨。[例]荀卿嫉浊世之政。——《史记·荀卿列传》。[例]屈平既嫉之。——《史记·屈原贾生列传》。[合]嫉恶(憎恨邪恶的人。也作疾恶);嫉邪(憎恨邪恶);嫉俗(憎恨不良的社会习俗)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 女, 疾
Chinese meaning: ①泛指忌妒。[据]嫉,妒也。——《广雅》。[例]各兴心而嫉妒。——《楚辞·离骚》。*②世溷浊而嫉贤兮,好蔽美而称恶。*③众女嫉予之娥眉兮,谣诼谓余以善淫。[合]嫉诬(因嫉妒而诬告);嫉病(忌妒指责);嫉心(嫉妒之心);嫉毁(嫉妒毁谤)。*④憎恨。[例]荀卿嫉浊世之政。——《史记·荀卿列传》。[例]屈平既嫉之。——《史记·屈原贾生列传》。[合]嫉恶(憎恨邪恶的人。也作疾恶);嫉邪(憎恨邪恶);嫉俗(憎恨不良的社会习俗)。
Hán Việt reading: tật
Grammar: Động từ thường đi kèm với 害 (hài) tạo thành 嫉妒 (ghen tị).
Example: 她对他人的成功感到嫉妒。
Example pinyin: tā duì tā rén de chéng gōng gǎn dào jí dù 。
Tiếng Việt: Cô ấy cảm thấy ghen tị với thành công của người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ghen tị, đố kỵ
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tật
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To envy, be jealous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指忌妒。嫉,妒也。——《广雅》。各兴心而嫉妒。——《楚辞·离骚》
世溷浊而嫉贤兮,好蔽美而称恶
众女嫉予之娥眉兮,谣诼谓余以善淫。嫉诬(因嫉妒而诬告);嫉病(忌妒指责);嫉心(嫉妒之心);嫉毁(嫉妒毁谤)
憎恨。荀卿嫉浊世之政。——《史记·荀卿列传》。屈平既嫉之。——《史记·屈原贾生列传》。嫉恶(憎恨邪恶的人。也作疾恶);嫉邪(憎恨邪恶);嫉俗(憎恨不良的社会习俗)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!