Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嬖人

Pinyin: bì rén

Meanings: Người được sủng ái (thường nói về phi tần hoặc người hầu được vua chúa yêu thích)., A favored person (usually referring to a concubine or servant favored by the king)., ①古同“嬿”。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 女, 辟, 人

Chinese meaning: ①古同“嬿”。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học cổ. Ít khi dùng trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 这位嬖人在宫中很有权势。

Example pinyin: zhè wèi bì rén zài gōng zhōng hěn yǒu quán shì 。

Tiếng Việt: Người được sủng ái này có rất nhiều quyền lực trong cung đình.

嬖人
bì rén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người được sủng ái (thường nói về phi tần hoặc người hầu được vua chúa yêu thích).

A favored person (usually referring to a concubine or servant favored by the king).

古同“嬿”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嬖人 (bì rén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung