Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子弦
Pinyin: zǐ xián
Meanings: Dây đàn nhỏ nhất trên một số nhạc cụ, Smallest string on certain musical instruments., ①由铁路或公路曲线上的一个切点到围绕曲线的相邻链测桩的弦长,这个弦长小于桩定链测桩时所用全弦距。*②较细的线弦,做三弦、琵琶、南胡的外弦用。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 弓, 玄
Chinese meaning: ①由铁路或公路曲线上的一个切点到围绕曲线的相邻链测桩的弦长,这个弦长小于桩定链测桩时所用全弦距。*②较细的线弦,做三弦、琵琶、南胡的外弦用。
Grammar: Danh từ chuyên ngành âm nhạc, ít phổ biến ngoài ngữ cảnh đặc thù.
Example: 古琴的子弦发出的声音很清脆。
Example pinyin: gǔ qín de zǐ xián fā chū de shēng yīn hěn qīng cuì 。
Tiếng Việt: Dây nhỏ nhất của đàn cổ cầm phát ra âm thanh rất trong trẻo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dây đàn nhỏ nhất trên một số nhạc cụ
Nghĩa phụ
English
Smallest string on certain musical instruments.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
由铁路或公路曲线上的一个切点到围绕曲线的相邻链测桩的弦长,这个弦长小于桩定链测桩时所用全弦距
较细的线弦,做三弦、琵琶、南胡的外弦用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!