Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合心

Pinyin: hé xīn

Meanings: Hài lòng, vừa ý, Satisfactory, agreeable, ①可心;合意。[例]这件衣服挺合心。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 亼, 口, 心

Chinese meaning: ①可心;合意。[例]这件衣服挺合心。

Grammar: Tính từ diễn tả cảm xúc tích cực, thường đứng sau chủ ngữ.

Example: 这结果很合心。

Example pinyin: zhè jié guǒ hěn hé xīn 。

Tiếng Việt: Kết quả này rất vừa ý.

合心
hé xīn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hài lòng, vừa ý

Satisfactory, agreeable

可心;合意。这件衣服挺合心

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合心 (hé xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung