Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合从连衡

Pinyin: hé zòng lián héng

Meanings: Liên kết dọc ngang, liên minh nhiều bên., Vertical and horizontal alliances, forming multiple coalitions., 从通纵”;衡通横”。指联合抗敌。[出处]《战国策·秦策一》“约从连横,兵革不藏。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 亼, 口, 人, 车, 辶, 亍, 彳, 𩵋

Chinese meaning: 从通纵”;衡通横”。指联合抗敌。[出处]《战国策·秦策一》“约从连横,兵革不藏。”

Grammar: Thành ngữ lịch sử, ít dùng trong cuộc sống hiện đại.

Example: 战国时期各国都在进行合从连衡。

Example pinyin: zhàn guó shí qī gè guó dōu zài jìn xíng hé zòng lián héng 。

Tiếng Việt: Trong thời Chiến Quốc, các nước đều tiến hành liên minh dọc ngang.

合从连衡
hé zòng lián héng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Liên kết dọc ngang, liên minh nhiều bên.

Vertical and horizontal alliances, forming multiple coalitions.

从通纵”;衡通横”。指联合抗敌。[出处]《战国策·秦策一》“约从连横,兵革不藏。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合从连衡 (hé zòng lián héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung