Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合宜
Pinyin: hé yí
Meanings: Phù hợp, thích hợp, Appropriate, suitable, ①合适;适宜。[例]雨后种树正合宜。[例]他提任这个工作倒很合宜。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 14
Radicals: 亼, 口, 且, 宀
Chinese meaning: ①合适;适宜。[例]雨后种树正合宜。[例]他提任这个工作倒很合宜。
Grammar: Tính từ nhấn mạnh sự phù hợp, thường đứng sau chủ ngữ và trước vị ngữ.
Example: 这个方案非常合宜。
Example pinyin: zhè ge fāng àn fēi cháng hé yí 。
Tiếng Việt: Kế hoạch này rất phù hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phù hợp, thích hợp
Nghĩa phụ
English
Appropriate, suitable
Nghĩa tiếng trung
中文释义
合适;适宜。雨后种树正合宜。他提任这个工作倒很合宜
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!