Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合掌
Pinyin: hé zhǎng
Meanings: Chắp tay (cầu nguyện), To clasp hands (in prayer), ①见“合十”。[例]合掌行礼。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 亼, 口, 手
Chinese meaning: ①见“合十”。[例]合掌行礼。
Grammar: Động từ thường dùng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi thức.
Example: 他虔诚地合掌祈祷。
Example pinyin: tā qián chéng dì hé zhǎng qí dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ấy chắp tay cầu nguyện một cách thành kính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chắp tay (cầu nguyện)
Nghĩa phụ
English
To clasp hands (in prayer)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“合十”。合掌行礼
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!