Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合情合理
Pinyin: hé qíng hé lǐ
Meanings: Hợp tình hợp lý, có lý có tình, Reasonable and fair, 符合情理。[出处]陈残云《山谷风烟》第11章“黄为民心情显得轻松,觉得周祺这个人很可爱,既有原则,又能合情合理地帮助他解除思想包袱。”[例]学校认为这个方案~,就定为制度。——柯岩《特邀代表》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 34
Radicals: 亼, 口, 忄, 青, 王, 里
Chinese meaning: 符合情理。[出处]陈残云《山谷风烟》第11章“黄为民心情显得轻松,觉得周祺这个人很可爱,既有原则,又能合情合理地帮助他解除思想包袱。”[例]学校认为这个方案~,就定为制度。——柯岩《特邀代表》。
Grammar: Tính từ ghép, thường bổ nghĩa cho hành động hoặc yêu cầu nào đó.
Example: 他的要求合情合理。
Example pinyin: tā de yāo qiú hé qíng hé lǐ 。
Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy hợp tình hợp lý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp tình hợp lý, có lý có tình
Nghĩa phụ
English
Reasonable and fair
Nghĩa tiếng trung
中文释义
符合情理。[出处]陈残云《山谷风烟》第11章“黄为民心情显得轻松,觉得周祺这个人很可爱,既有原则,又能合情合理地帮助他解除思想包袱。”[例]学校认为这个方案~,就定为制度。——柯岩《特邀代表》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế