Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合意
Pinyin: hé yì
Meanings: Hợp ý, vừa lòng, Satisfactory, pleasing, ①称心如意。*②当事人双方意见一致。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 亼, 口, 心, 音
Chinese meaning: ①称心如意。*②当事人双方意见一致。
Grammar: Tính từ mô tả sự hài lòng, thường đi kèm với danh từ chỉ sự sắp xếp, kế hoạch.
Example: 这安排很合意。
Example pinyin: zhè ān pái hěn hé yì 。
Tiếng Việt: Sắp xếp này rất vừa ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp ý, vừa lòng
Nghĩa phụ
English
Satisfactory, pleasing
Nghĩa tiếng trung
中文释义
称心如意
当事人双方意见一致
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!