Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合唱

Pinyin: hé chàng

Meanings: Hát hợp xướng, đồng ca, Chorus, choral singing, ①两组以上歌唱者各按本组所担任的声部演唱同一首歌曲的一种声乐演唱形式。[例]混声合唱。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 口, 昌

Chinese meaning: ①两组以上歌唱者各按本组所担任的声部演唱同一首歌曲的一种声乐演唱形式。[例]混声合唱。

Grammar: Động từ khi mô tả hành động, danh từ khi nói về thể loại âm nhạc. Thường kết hợp với 对象 là nhóm người.

Example: 他们一起合唱了一首歌。

Example pinyin: tā men yì qǐ hé chàng le yì shǒu gē 。

Tiếng Việt: Họ cùng nhau hát một bài đồng ca.

合唱
hé chàng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hát hợp xướng, đồng ca

Chorus, choral singing

两组以上歌唱者各按本组所担任的声部演唱同一首歌曲的一种声乐演唱形式。混声合唱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合唱 (hé chàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung