Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 合着

Pinyin: hé zhe

Meanings: Theo, phù hợp với (dùng để bày tỏ đồng thuận), In accordance with, consistent with (used to express agreement), ①[方言]表示没想到如此;原来是这样。[例]合着你们都没去。

HSK Level: 6

Part of speech: liên từ

Stroke count: 17

Radicals: 亼, 口, 目, 羊

Chinese meaning: ①[方言]表示没想到如此;原来是这样。[例]合着你们都没去。

Grammar: Liên từ nối giữa hai mệnh đề hoặc cụm từ, nhấn mạnh sự phù hợp.

Example: 他说得合着大家的心意。

Example pinyin: tā shuō dé hé zhe dà jiā de xīn yì 。

Tiếng Việt: Anh ấy nói đúng theo ý của mọi người.

合着
hé zhe
6liên từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Theo, phù hợp với (dùng để bày tỏ đồng thuận)

In accordance with, consistent with (used to express agreement)

[方言]表示没想到如此;原来是这样。合着你们都没去

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

合着 (hé zhe) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung