Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 合盘托出
Pinyin: hé pán tuō chū
Meanings: Tiết lộ toàn bộ sự thật, nói hết mọi điều, To reveal everything, lay all the cards on the table, 指全部显露或说出。[出处]清·李光庭《乡言解颐·地部·婚姻》“鄙夫欣羡之眼,败家妇不足之心,合盘托出。”[例]我很为你恳挚纯真的感情,无保留~的气度和敏锐深入的思考所打动。——刘心武《写在水仙花旁》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 28
Radicals: 亼, 口, 皿, 舟, 乇, 扌, 凵, 屮
Chinese meaning: 指全部显露或说出。[出处]清·李光庭《乡言解颐·地部·婚姻》“鄙夫欣羡之眼,败家妇不足之心,合盘托出。”[例]我很为你恳挚纯真的感情,无保留~的气度和敏锐深入的思考所打动。——刘心武《写在水仙花旁》。
Grammar: Thành ngữ, động từ có nghĩa trọn gói không tách rời.
Example: 他把事情的真相合盘托出了。
Example pinyin: tā bǎ shì qíng de zhēn xiàng hé pán tuō chū le 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã tiết lộ toàn bộ sự thật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiết lộ toàn bộ sự thật, nói hết mọi điều
Nghĩa phụ
English
To reveal everything, lay all the cards on the table
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指全部显露或说出。[出处]清·李光庭《乡言解颐·地部·婚姻》“鄙夫欣羡之眼,败家妇不足之心,合盘托出。”[例]我很为你恳挚纯真的感情,无保留~的气度和敏锐深入的思考所打动。——刘心武《写在水仙花旁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế