Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shū

Meanings: Giải tỏa, làm dịu đi (áp lực, căng thẳng)., To relieve or ease (pressure, tension)., ①见“纾”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 予, 糹

Chinese meaning: ①见“纾”。

Grammar: Thường kết hợp với các yếu tố trừu tượng như 'áp lực', 'lo lắng', 'tâm trạng'.

Example: 通过休息可以紓解压力。

Example pinyin: tōng guò xiū xi kě yǐ shū jiě yā lì 。

Tiếng Việt: Thông qua việc nghỉ ngơi có thể làm giảm bớt áp lực 紓.

shū
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải tỏa, làm dịu đi (áp lực, căng thẳng).

To relieve or ease (pressure, tension).

见“纾”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

紓 (shū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung