Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 糙
Pinyin: cāo
Meanings: Thô, không mịn, thường dùng để chỉ bề mặt hoặc kết cấu của vật liệu., Rough, coarse, uneven texture, often refers to the surface or structure of materials., ①脱壳未舂的谷,或米舂得不白的。[合]糙粞(皮去得不净的碎米)。*②毛糙,不光滑。[合]糙纸;糙漆(形容粗黑)。*③不在乎或不注意精确性的。[例]这活儿做得太糙。*④不贵重的,不值钱的。[例]送点糙东西来。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 16
Radicals: 米, 造
Chinese meaning: ①脱壳未舂的谷,或米舂得不白的。[合]糙粞(皮去得不净的碎米)。*②毛糙,不光滑。[合]糙纸;糙漆(形容粗黑)。*③不在乎或不注意精确性的。[例]这活儿做得太糙。*④不贵重的,不值钱的。[例]送点糙东西来。
Hán Việt reading: tháo
Grammar: Tính từ một âm tiết, mô tả đặc điểm bề mặt. Thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa.
Example: 这种布料很糙。
Example pinyin: zhè zhǒng bù liào hěn cāo 。
Tiếng Việt: Loại vải này rất thô ráp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thô, không mịn, thường dùng để chỉ bề mặt hoặc kết cấu của vật liệu.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tháo
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Rough, coarse, uneven texture, often refers to the surface or structure of materials.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
脱壳未舂的谷,或米舂得不白的。糙粞(皮去得不净的碎米)
毛糙,不光滑。糙纸;糙漆(形容粗黑)
不在乎或不注意精确性的。这活儿做得太糙
不贵重的,不值钱的。送点糙东西来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!