Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 抢拍

Pinyin: qiǎng pāi

Meanings: Chụp nhanh, chụp vội vàng (thường là bức ảnh), To quickly take a photo, snap hastily., ①不失时机,抓紧拍摄。[例]一定要将重要镜头抢拍好。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 仓, 扌, 白

Chinese meaning: ①不失时机,抓紧拍摄。[例]一定要将重要镜头抢拍好。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cụ thể phía sau như 抢拍照片 (chụp nhanh bức ảnh).

Example: 他抢拍了一张日落的照片。

Example pinyin: tā qiǎng pāi le yì zhāng rì luò de zhào piàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã chụp vội một bức ảnh hoàng hôn.

抢拍
qiǎng pāi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chụp nhanh, chụp vội vàng (thường là bức ảnh)

To quickly take a photo, snap hastily.

不失时机,抓紧拍摄。一定要将重要镜头抢拍好

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

抢拍 (qiǎng pāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung