Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护法
Pinyin: hù fǎ
Meanings: Bảo vệ pháp luật/người bảo vệ pháp luật, To protect the law/law protector, ①护卫佛法。*②护卫佛法的人,后指给寺庙施舍财物的人。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 户, 扌, 去, 氵
Chinese meaning: ①护卫佛法。*②护卫佛法的人,后指给寺庙施舍财物的人。
Grammar: Động từ hoặc danh từ, tùy ngữ cảnh sử dụng.
Example: 每个人都应该护法。
Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi hù fǎ 。
Tiếng Việt: Mỗi người đều nên bảo vệ pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ pháp luật/người bảo vệ pháp luật
Nghĩa phụ
English
To protect the law/law protector
Nghĩa tiếng trung
中文释义
护卫佛法
护卫佛法的人,后指给寺庙施舍财物的人
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!