Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护过饰非
Pinyin: hù guò shì fēi
Meanings: Che giấu lỗi lầm và trang trí sai thành đúng, To cover up mistakes and embellish wrongs as rights., 掩护错误、文饰过失。[出处]《清史稿·和珅传》“和珅率对不以实,诏斥护过饰非,革职留任。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 户, 扌, 寸, 辶, 巾, 饣, 𠂉, 非
Chinese meaning: 掩护错误、文饰过失。[出处]《清史稿·和珅传》“和珅率对不以实,诏斥护过饰非,革职留任。”
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng trong văn cảnh phê phán hành vi che giấu sai lầm.
Example: 他总是护过饰非,不愿承认自己的错误。
Example pinyin: tā zǒng shì hù guò shì fēi , bú yuàn chéng rèn zì jǐ de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn che giấu lỗi lầm và không chịu thừa nhận sai sót của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che giấu lỗi lầm và trang trí sai thành đúng
Nghĩa phụ
English
To cover up mistakes and embellish wrongs as rights.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掩护错误、文饰过失。[出处]《清史稿·和珅传》“和珅率对不以实,诏斥护过饰非,革职留任。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế