Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护佑
Pinyin: hù yòu
Meanings: Che chở, bảo vệ; phù hộ (thường mang ý nghĩa tôn giáo hay tâm linh), To protect and bless (often with religious or spiritual connotations)., ①当面说责备、训斥、讽剌与挖苦的话。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 户, 扌, 亻, 右
Chinese meaning: ①当面说责备、训斥、讽剌与挖苦的话。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc mang tính thiêng liêng.
Example: 神明会护佑我们平安。
Example pinyin: shén míng huì hù yòu wǒ men píng ān 。
Tiếng Việt: Thần linh sẽ che chở cho chúng ta bình an.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chở, bảo vệ; phù hộ (thường mang ý nghĩa tôn giáo hay tâm linh)
Nghĩa phụ
English
To protect and bless (often with religious or spiritual connotations).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
当面说责备、训斥、讽剌与挖苦的话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!