Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢渡
Pinyin: qiǎng dù
Meanings: Vượt sông nhanh chóng hoặc trong điều kiện khó khăn, To cross a river quickly or under difficult conditions., ①抓紧时间快速渡过。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 仓, 扌, 度, 氵
Chinese meaning: ①抓紧时间快速渡过。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm tên địa danh hoặc con sông.
Example: 红军成功抢渡大渡河。
Example pinyin: hóng jūn chéng gōng qiǎng dù dà dù hé 。
Tiếng Việt: Quân Hồng Quân đã vượt sông Đại Độ thành công.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vượt sông nhanh chóng hoặc trong điều kiện khó khăn
Nghĩa phụ
English
To cross a river quickly or under difficult conditions.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
抓紧时间快速渡过
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!