Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 护驾
Pinyin: hù jià
Meanings: Bảo vệ hoặc hộ tống xe ngựa, hoặc cách nói lịch sự chỉ việc bảo vệ một nhân vật quan trọng, To protect or escort a carriage, or a polite way of referring to protecting an important person., ①保驾。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 户, 扌, 加, 马
Chinese meaning: ①保驾。
Grammar: Động từ cổ, thường xuất hiện trong các tình huống mang tính lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 大臣们护驾皇帝出行。
Example pinyin: dà chén men hù jià huáng dì chū xíng 。
Tiếng Việt: Các đại thần hộ tống hoàng đế đi lại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bảo vệ hoặc hộ tống xe ngựa, hoặc cách nói lịch sự chỉ việc bảo vệ một nhân vật quan trọng
Nghĩa phụ
English
To protect or escort a carriage, or a polite way of referring to protecting an important person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
保驾
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!