Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 抢收
Pinyin: qiǎng shōu
Meanings: Thu hoạch gấp (cây trồng khi thời tiết không thuận lợi hoặc mùa vụ sắp kết thúc), To harvest urgently (crops when weather conditions are unfavorable or the season is about to end)., ①庄稼成熟时抢时间突击收割。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 仓, 扌, 丩, 攵
Chinese meaning: ①庄稼成熟时抢时间突击收割。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nông nghiệp và thiên tai.
Example: 农民们正在抢收稻谷。
Example pinyin: nóng mín men zhèng zài qiǎng shōu dào gǔ 。
Tiếng Việt: Các nông dân đang thu hoạch lúa gấp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu hoạch gấp (cây trồng khi thời tiết không thuận lợi hoặc mùa vụ sắp kết thúc)
Nghĩa phụ
English
To harvest urgently (crops when weather conditions are unfavorable or the season is about to end).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
庄稼成熟时抢时间突击收割
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!