Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目逆而送

Pinyin: mù nì ér sòng

Meanings: Nhìn chăm chú vào một người hoặc vật từ xa cho đến khi biến mất khỏi tầm mắt., To gaze intently at someone or something from afar until it disappears from sight., 逆迎。目逆眼睛迎着当面走过来的人。眼睛注视着迎来,注视着送走。形容对所见的人十分关注或敬佩。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 29

Radicals: 目, 屰, 辶, 一, 关

Chinese meaning: 逆迎。目逆眼睛迎着当面走过来的人。眼睛注视着迎来,注视着送走。形容对所见的人十分关注或敬佩。

Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng trong văn cảnh mang tính hoài niệm hoặc tiếc nuối.

Example: 她站在码头,目逆而送远去的船只。

Example pinyin: tā zhàn zài mǎ tóu , mù nì ér sòng yuǎn qù de chuán zhī 。

Tiếng Việt: Cô ấy đứng trên bến cảng, nhìn chăm chú theo con tàu đang rời xa cho đến khi nó khuất hẳn.

目逆而送
mù nì ér sòng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhìn chăm chú vào một người hoặc vật từ xa cho đến khi biến mất khỏi tầm mắt.

To gaze intently at someone or something from afar until it disappears from sight.

逆迎。目逆眼睛迎着当面走过来的人。眼睛注视着迎来,注视着送走。形容对所见的人十分关注或敬佩。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目逆而送 (mù nì ér sòng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung