Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 盲人

Pinyin: máng rén

Meanings: Người mù, người khiếm thị., Blind person; visually impaired person., ①失去视力的人。[例]盲人骑瞎马。夜半临深池。——《世说新语·排调》。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亡, 目, 人

Chinese meaning: ①失去视力的人。[例]盲人骑瞎马。夜半临深池。——《世说新语·排调》。

Grammar: Danh từ ghép, thường kết hợp với các động từ hoặc tính từ để miêu tả đặc điểm hoặc hành động của người mù.

Example: 盲人需要更多的社会支持。

Example pinyin: máng rén xū yào gèng duō de shè huì zhī chí 。

Tiếng Việt: Người mù cần nhiều sự hỗ trợ hơn từ xã hội.

盲人
máng rén
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người mù, người khiếm thị.

Blind person; visually impaired person.

失去视力的人。盲人骑瞎马。夜半临深池。——《世说新语·排调》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...