Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 目瞪心骇

Pinyin: mù dèng xīn hài

Meanings: Mắt trợn trừng, lòng kinh hãi, miêu tả sự kinh ngạc và sợ hãi., Eyes wide open, heart terrified, describes amazement and fear., 因惊恐而楞住的样子。同目眐心骇”。[出处]《轰天雷》第十回“当时土木工匠们弄得目瞪心骇,不知所为,都停着工看。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 目, 登, 心, 亥, 马

Chinese meaning: 因惊恐而楞住的样子。同目眐心骇”。[出处]《轰天雷》第十回“当时土木工匠们弄得目瞪心骇,不知所为,都停着工看。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để miêu tả trạng thái kinh ngạc và sợ hãi cùng lúc.

Example: 看到这个场景,他目瞪心骇。

Example pinyin: kàn dào zhè ge chǎng jǐng , tā mù dèng xīn hài 。

Tiếng Việt: Nhìn thấy cảnh này, anh ấy trợn mắt kinh hãi.

目瞪心骇
mù dèng xīn hài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mắt trợn trừng, lòng kinh hãi, miêu tả sự kinh ngạc và sợ hãi.

Eyes wide open, heart terrified, describes amazement and fear.

因惊恐而楞住的样子。同目眐心骇”。[出处]《轰天雷》第十回“当时土木工匠们弄得目瞪心骇,不知所为,都停着工看。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

目瞪心骇 (mù dèng xīn hài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung