Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 目睫之论
Pinyin: mù jié zhī lùn
Meanings: Ý kiến nông cạn, tầm nhìn ngắn hạn., Superficial opinions, short-sighted views., 比喻肤浅的见解。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 目, 疌, 丶, 仑, 讠
Chinese meaning: 比喻肤浅的见解。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để phê phán cách nhìn nhận vấn đề thiếu chiều sâu.
Example: 不要总是听信那些目睫之论。
Example pinyin: bú yào zǒng shì tīng xìn nà xiē mù jié zhī lùn 。
Tiếng Việt: Đừng luôn tin vào những ý kiến nông cạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý kiến nông cạn, tầm nhìn ngắn hạn.
Nghĩa phụ
English
Superficial opinions, short-sighted views.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻肤浅的见解。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế