Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六甲
Pinyin: liù jiǎ
Meanings: Thuật ngữ chỉ phụ nữ mang thai (nguyên nghĩa là sáu chữ Giáp đầu tiên trong lịch can chi), Term referring to pregnant women (originally meaning the first six 'Jia' characters in the Chinese calendar), ①古时用天干地支配成六十组干支,其中以“甲”起头的有甲子、甲戌、甲申、甲午、甲辰、甲寅六组称为六甲;古时一种五行方术,用以推算人的命运。[例]古代妇女怀孕称身怀六甲。*②道家的一种,术数。[例]胸藏六甲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 亠, 八, 甲
Chinese meaning: ①古时用天干地支配成六十组干支,其中以“甲”起头的有甲子、甲戌、甲申、甲午、甲辰、甲寅六组称为六甲;古时一种五行方术,用以推算人的命运。[例]古代妇女怀孕称身怀六甲。*②道家的一种,术数。[例]胸藏六甲。
Grammar: Thường được dùng như một thành ngữ cố định.
Example: 身怀六甲的女子不宜做重活。
Example pinyin: shēn huái liù jiǎ de nǚ zǐ bù yí zuò zhòng huó 。
Tiếng Việt: Người phụ nữ mang thai không nên làm việc nặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thuật ngữ chỉ phụ nữ mang thai (nguyên nghĩa là sáu chữ Giáp đầu tiên trong lịch can chi)
Nghĩa phụ
English
Term referring to pregnant women (originally meaning the first six 'Jia' characters in the Chinese calendar)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时用天干地支配成六十组干支,其中以“甲”起头的有甲子、甲戌、甲申、甲午、甲辰、甲寅六组称为六甲;古时一种五行方术,用以推算人的命运。古代妇女怀孕称身怀六甲
道家的一种,术数。胸藏六甲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!