Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六畜

Pinyin: liù chù

Meanings: Sáu loại gia súc chính (ngựa, bò, dê, lợn, gà, chó), The six main domestic animals (horse, cattle, sheep, pig, chicken, dog), ①猪、牛、羊、马、鸡、狗六种禽畜;泛指家畜。[例]六畜会聚图。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 亠, 八, 玄, 田

Chinese meaning: ①猪、牛、羊、马、鸡、狗六种禽畜;泛指家畜。[例]六畜会聚图。

Grammar: Danh từ tập hợp, thường dùng trong văn cảnh liên quan đến nông nghiệp cổ truyền.

Example: 古时候人们靠六畜为生。

Example pinyin: gǔ shí hòu rén men kào liù chù wéi shēng 。

Tiếng Việt: Ngày xưa người ta sống nhờ vào sáu loài gia súc này.

六畜
liù chù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu loại gia súc chính (ngựa, bò, dê, lợn, gà, chó)

The six main domestic animals (horse, cattle, sheep, pig, chicken, dog)

猪、牛、羊、马、鸡、狗六种禽畜;泛指家畜。六畜会聚图

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六畜 (liù chù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung