Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 六合

Pinyin: liù hé

Meanings: Sáu hướng (trời, đất, bắc, nam, đông, tây); vũ trụ., The six directions (heaven, earth, north, south, east, west); the universe., ①指上下和四方,泛指天地或宇宙。[例]六合之外,圣人存而不论。——《庄子·齐物论》。成玄英疏:“六合,天地四方。”*②又指一年十二个月中季节相应的变化,如仲春和仲秋为合,仲夏和仲冬为合。古时候迷信的人,结婚要选好日子,要年、月、日的干支(干,天干,甲、乙、丙、丁……;支,地支,子、丑、寅、卯……。年、月、日的干支合起来共六个字,例如甲子年,乙丑月,丙寅日)都相适合,这叫“六合”。[例]履至尊而制六合。——贾谊《过秦论》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 亠, 八, 亼, 口

Chinese meaning: ①指上下和四方,泛指天地或宇宙。[例]六合之外,圣人存而不论。——《庄子·齐物论》。成玄英疏:“六合,天地四方。”*②又指一年十二个月中季节相应的变化,如仲春和仲秋为合,仲夏和仲冬为合。古时候迷信的人,结婚要选好日子,要年、月、日的干支(干,天干,甲、乙、丙、丁……;支,地支,子、丑、寅、卯……。年、月、日的干支合起来共六个字,例如甲子年,乙丑月,丙寅日)都相适合,这叫“六合”。[例]履至尊而制六合。——贾谊《过秦论》。

Grammar: Danh từ này mang tính biểu tượng lớn, thường xuất hiện trong văn học cổ điển hoặc triết học.

Example: 他的力量可以撼动六合。

Example pinyin: tā de lì liàng kě yǐ hàn dòng liù hé 。

Tiếng Việt: Sức mạnh của anh ấy có thể lay chuyển cả vũ trụ.

六合
liù hé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáu hướng (trời, đất, bắc, nam, đông, tây); vũ trụ.

The six directions (heaven, earth, north, south, east, west); the universe.

指上下和四方,泛指天地或宇宙。[例]六合之外,圣人存而不论。——《庄子·齐物论》。成玄英疏

“六合,天地四方。”

又指一年十二个月中季节相应的变化,如仲春和仲秋为合,仲夏和仲冬为合。古时候迷信的人,结婚要选好日子,要年、月、日的干支(干,天干,甲、乙、丙、丁……;支,地支,子、丑、寅、卯……。年、月、日的干支合起来共六个字,例如甲子年,乙丑月,丙寅日)都相适合,这叫“六合”。履至尊而制六合。——贾谊《过秦论》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

六合 (liù hé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung