Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 六律
Pinyin: liù lǜ
Meanings: Sáu loại âm luật trong âm nhạc cổ điển Trung Hoa., Six types of musical scales in ancient Chinese music., ①律,定音器(竹管)。共有十二个,各有固定的音高和名称:1.黄钟(C),2.大吕(#C),3.太簇(d),4.夹钟(#d),5.姑洗(E),6.中吕(f),7.蕤宾(#f),8.林钟(d),9.夷则(#g),10。南吕(A),11。无射(#A),12。应钟(B),合称十二律。区分开来,奇数(阳)称六律,偶数(阴)称六吕,合称律吕。古书所说的六律,通常是就阴阳各六的十二律而言的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 八, 彳, 聿
Chinese meaning: ①律,定音器(竹管)。共有十二个,各有固定的音高和名称:1.黄钟(C),2.大吕(#C),3.太簇(d),4.夹钟(#d),5.姑洗(E),6.中吕(f),7.蕤宾(#f),8.林钟(d),9.夷则(#g),10。南吕(A),11。无射(#A),12。应钟(B),合称十二律。区分开来,奇数(阳)称六律,偶数(阴)称六吕,合称律吕。古书所说的六律,通常是就阴阳各六的十二律而言的。
Grammar: Thuật ngữ này thuộc lĩnh vực âm nhạc truyền thống, mang tính kỹ thuật và chuyên môn hóa.
Example: 古代音乐讲究六律和谐。
Example pinyin: gǔ dài yīn yuè jiǎng jiū liù lǜ hé xié 。
Tiếng Việt: Âm nhạc cổ đại chú trọng sự hài hòa của sáu loại âm luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sáu loại âm luật trong âm nhạc cổ điển Trung Hoa.
Nghĩa phụ
English
Six types of musical scales in ancient Chinese music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
1.黄钟(C),2.大吕(#C),3.太簇(d),4.夹钟(#d),5.姑洗(E),6.中吕(f),7.蕤宾(#f),8.林钟(d),9.夷则(#g),10。南吕(A),11。无射(#A),12。应钟(B),合称十二律。区分开来,奇数(阳)称六律,偶数(阴)称六吕,合称律吕。古书所说的六律,通常是就阴阳各六的十二律而言的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!