Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收取

Pinyin: shōu qǔ

Meanings: Thu phí, nhận tiền, To collect fees or receive money.

HSK Level: hsk 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 丩, 攵, 又, 耳

Grammar: Động từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh doanh, tài chính.

Example: 公司会收取一定的手续费。

Example pinyin: gōng sī huì shōu qǔ yí dìng de shǒu xù fèi 。

Tiếng Việt: Công ty sẽ thu một khoản phí dịch vụ nhất định.

收取
shōu qǔ
HSK 6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thu phí, nhận tiền

To collect fees or receive money.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...