Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 收服
Pinyin: shōu fú
Meanings: Thu phục, khiến ai đó khuất phục hoặc nghe lời., To subdue or bring someone under control., ①制伏并使顺从。[例]收服人心。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丩, 攵, 月, 𠬝
Chinese meaning: ①制伏并使顺从。[例]收服人心。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ người hoặc nhóm người.
Example: 经过谈判,他成功收服了对手。
Example pinyin: jīng guò tán pàn , tā chéng gōng shōu fú le duì shǒu 。
Tiếng Việt: Sau khi đàm phán, anh ấy đã thành công thu phục đối thủ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thu phục, khiến ai đó khuất phục hoặc nghe lời.
Nghĩa phụ
English
To subdue or bring someone under control.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
制伏并使顺从。收服人心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!