Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 收殓

Pinyin: shōu liàn

Meanings: Nhặt xác, thu gom thi thể để chuẩn bị mai táng., To collect and prepare a body for burial., ①把尸体放进棺材。[例]收殓送终。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 丩, 攵, 佥, 歹

Chinese meaning: ①把尸体放进棺材。[例]收殓送终。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh tang lễ hoặc bi kịch.

Example: 家属在事故后收殓了亲人的遗体。

Example pinyin: jiā shǔ zài shì gù hòu shōu liàn le qīn rén de yí tǐ 。

Tiếng Việt: Người thân đã thu gom thi thể của người thân sau vụ tai nạn.

收殓
shōu liàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhặt xác, thu gom thi thể để chuẩn bị mai táng.

To collect and prepare a body for burial.

把尸体放进棺材。收殓送终

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

收殓 (shōu liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung