Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 佶屈聱牙

Pinyin: jí qū áo yá

Meanings: Khó đọc, khó nói; câu chữ trúc trắc, phức tạp., Difficult to read or pronounce; complicated sentence structure., 佶屈曲折;聱牙不顺口。指文章读起来不顺口。[出处]唐·韩愈《进学解》“周浩殷盘,佶屈聱牙。”[例]有些文字,尤其是所谓直译的文字,写得~。——邹韬奋《经历·课外阅读》。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 36

Radicals: 亻, 吉, 出, 尸, 敖, 耳, 牙

Chinese meaning: 佶屈曲折;聱牙不顺口。指文章读起来不顺口。[出处]唐·韩愈《进学解》“周浩殷盘,佶屈聱牙。”[例]有些文字,尤其是所谓直译的文字,写得~。——邹韬奋《经历·课外阅读》。

Grammar: Thường mô tả văn bản hoặc lời nói khó hiểu, rườm rà.

Example: 这篇文章佶屈聱牙,读起来很费劲。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng jí qū áo yá , dú qǐ lái hěn fèi jìn 。

Tiếng Việt: Bài viết này rất trúc trắc, đọc lên rất khó.

佶屈聱牙
jí qū áo yá
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khó đọc, khó nói; câu chữ trúc trắc, phức tạp.

Difficult to read or pronounce; complicated sentence structure.

佶屈曲折;聱牙不顺口。指文章读起来不顺口。[出处]唐·韩愈《进学解》“周浩殷盘,佶屈聱牙。”[例]有些文字,尤其是所谓直译的文字,写得~。——邹韬奋《经历·课外阅读》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

佶屈聱牙 (jí qū áo yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung