Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 佻
Pinyin: tiāo
Meanings: Nhẹ dạ, nông nổi, thiếu nghiêm túc., Frivolous, shallow, lacking seriousness., ①轻薄放荡;轻浮;戏谑。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 8
Radicals: 亻, 兆
Chinese meaning: ①轻薄放荡;轻浮;戏谑。
Hán Việt reading: điêu.điệu
Grammar: Thường dùng để chỉ tính cách hoặc hành động không nghiêm túc, thiếu suy nghĩ sâu sắc. Chủ yếu xuất hiện trong văn học cổ điển.
Example: 他的行为很轻佻。
Example pinyin: tā de xíng wéi hěn qīng tiāo 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ấy rất nông nổi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhẹ dạ, nông nổi, thiếu nghiêm túc.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
điêu.điệu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Frivolous, shallow, lacking seriousness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
轻薄放荡;轻浮;戏谑
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!