Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 查访

Pinyin: chá fǎng

Meanings: Điều tra và thăm hỏi nhằm thu thập thông tin., To investigate and inquire to gather information., ①调查访问。[例]查访案情。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 旦, 木, 方, 讠

Chinese meaning: ①调查访问。[例]查访案情。

Grammar: Thường xuất hiện trong ngữ cảnh phóng sự hoặc nghiên cứu xã hội.

Example: 记者去当地查访居民的生活情况。

Example pinyin: jì zhě qù dāng dì chá fǎng jū mín de shēng huó qíng kuàng 。

Tiếng Việt: Phóng viên đã đến địa phương để điều tra và hỏi thăm tình hình cuộc sống của người dân.

查访
chá fǎng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều tra và thăm hỏi nhằm thu thập thông tin.

To investigate and inquire to gather information.

调查访问。查访案情

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

查访 (chá fǎng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung