Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳泣花啼
Pinyin: liǔ qì huā tí
Meanings: Liễu khóc hoa than, mô tả khung cảnh buồn bã, đau thương., Weeping willows and lamenting flowers, describing a sorrowful and mournful scene., 形容风雨中花柳憔悴、黯淡的情景。[出处]宋·周邦彦《少年游》“词朝云漠漠散轻丝,楼阁澹春姿。柳泣花啼,九街泥重,门外燕飞迟。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 卯, 木, 氵, 立, 化, 艹, 口, 帝
Chinese meaning: 形容风雨中花柳憔悴、黯淡的情景。[出处]宋·周邦彦《少年游》“词朝云漠漠散轻丝,楼阁澹春姿。柳泣花啼,九街泥重,门外燕飞迟。”
Grammar: Thường sử dụng trong văn chương để diễn tả cảm xúc buồn bã.
Example: 风雨过后,柳泣花啼,满地狼藉。
Example pinyin: fēng yǔ guò hòu , liǔ qì huā tí , mǎn dì láng jí 。
Tiếng Việt: Sau cơn mưa gió, liễu khóc hoa than, khắp nơi ngổn ngang.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liễu khóc hoa than, mô tả khung cảnh buồn bã, đau thương.
Nghĩa phụ
English
Weeping willows and lamenting flowers, describing a sorrowful and mournful scene.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容风雨中花柳憔悴、黯淡的情景。[出处]宋·周邦彦《少年游》“词朝云漠漠散轻丝,楼阁澹春姿。柳泣花啼,九街泥重,门外燕飞迟。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế