Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳眉星眼
Pinyin: liǔ méi xīng yǎn
Meanings: Chân mày liễu mắt sao, miêu tả dung mạo xinh đẹp, thanh tú của phụ nữ., Willow eyebrows and star-like eyes, describing the beautiful and delicate appearance of women., 形容女子细长的眉和明亮的眼。[出处]《全元散曲·斗鹌鹑·元宵》“正当年,柳眉星眼芙蓉面,绛衣缥缈,麝兰琼树,花里遇神仙。”[例]杏脸桃腮,酝酿出十分春色;~,妆点就一段精神。——《水浒传》第三八回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 卯, 木, 目, 日, 生, 艮
Chinese meaning: 形容女子细长的眉和明亮的眼。[出处]《全元散曲·斗鹌鹑·元宵》“正当年,柳眉星眼芙蓉面,绛衣缥缈,麝兰琼树,花里遇神仙。”[例]杏脸桃腮,酝酿出十分春色;~,妆点就一段精神。——《水浒传》第三八回。
Grammar: Thường xuất hiện trong các câu ca ngợi vẻ đẹp.
Example: 这位小姐长得真是柳眉星眼,让人一见难忘。
Example pinyin: zhè wèi xiǎo jiě cháng dé zhēn shì liǔ méi xīng yǎn , ràng rén yí jiàn nán wàng 。
Tiếng Việt: Vị tiểu thư này quả thật có chân mày liễu mắt sao, khiến người ta vừa nhìn đã không thể quên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chân mày liễu mắt sao, miêu tả dung mạo xinh đẹp, thanh tú của phụ nữ.
Nghĩa phụ
English
Willow eyebrows and star-like eyes, describing the beautiful and delicate appearance of women.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子细长的眉和明亮的眼。[出处]《全元散曲·斗鹌鹑·元宵》“正当年,柳眉星眼芙蓉面,绛衣缥缈,麝兰琼树,花里遇神仙。”[例]杏脸桃腮,酝酿出十分春色;~,妆点就一段精神。——《水浒传》第三八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế