Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳眉踢竖
Pinyin: liǔ méi tī shù
Meanings: Ý nghĩa giống 柳眉剔竖, biểu thị sự tức giận mạnh mẽ., Similar to '柳眉剔竖', indicating strong anger., 形容女子发怒时耸眉之状。踢竖,横竖。[出处]《水浒传》第二一回“只见那婆惜柳眉踢竖,星眼圆睁,说道‘老娘拿是拿了,只是不还你!’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 42
Radicals: 卯, 木, 目, 易, 𧾷, 〢, 又, 立
Chinese meaning: 形容女子发怒时耸眉之状。踢竖,横竖。[出处]《水浒传》第二一回“只见那婆惜柳眉踢竖,星眼圆睁,说道‘老娘拿是拿了,只是不还你!’”。
Grammar: Thường dùng để miêu tả phản ứng tức giận trong các tình huống căng thẳng.
Example: 看到这封信的内容,她顿时柳眉踢竖。
Example pinyin: kàn dào zhè fēng xìn de nèi róng , tā dùn shí liǔ méi tī shù 。
Tiếng Việt: Khi thấy nội dung bức thư, cô ấy lập tức chân mày liễu dựng đứng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý nghĩa giống 柳眉剔竖, biểu thị sự tức giận mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Similar to '柳眉剔竖', indicating strong anger.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容女子发怒时耸眉之状。踢竖,横竖。[出处]《水浒传》第二一回“只见那婆惜柳眉踢竖,星眼圆睁,说道‘老娘拿是拿了,只是不还你!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế