Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 柳陌花丛
Pinyin: liǔ mò huā cóng
Meanings: Con đường liễu và bụi hoa – chỉ nơi tụ tập nhiều cô gái làm nghề ca múa, giải trí., Willow roads and flower clusters – refers to gathering places of singing and dancing girls., 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]宋·陆游《风流子》“词人生谁能料,堪悲处,身落柳陌花丛。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 卯, 木, 百, 阝, 化, 艹, 一, 从
Chinese meaning: 旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]宋·陆游《风流子》“词人生谁能料,堪悲处,身落柳陌花丛。”
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa biểu trưng, thường xuất hiện trong văn chương cổ điển Trung Quốc.
Example: 他在柳陌花丛中迷失了方向。
Example pinyin: tā zài liǔ mò huā cóng zhōng mí shī le fāng xiàng 。
Tiếng Việt: Anh ta đã lạc lối giữa chốn thanh lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con đường liễu và bụi hoa – chỉ nơi tụ tập nhiều cô gái làm nghề ca múa, giải trí.
Nghĩa phụ
English
Willow roads and flower clusters – refers to gathering places of singing and dancing girls.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧指妓院或妓院聚集之处。[出处]宋·陆游《风流子》“词人生谁能料,堪悲处,身落柳陌花丛。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế